default image

9 khác biệt giữa API và Web Service? Nên sử dụng cái nào?

Bạn có biết API và Web Service không giống nhau, dù cả hai đều giúp các hệ thống giao tiếp với nhau? Nếu không hiểu rõ, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tích hợp hệ thống, gây ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt API và Web Service một cách chi tiết, giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa lợi ích của từng công nghệ.

API là gì?

API (Application Programming Interface) là một giao diện phần mềm cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp với nhau. Nó đóng vai trò như một cây cầu, giúp trao đổi dữ liệu và tích hợp giữa các hệ thống mà không yêu cầu sự tương tác trực tiếp của con người. Các API giúp lập trình viên xây dựng ứng dụng một cách dễ dàng hơn bằng cách cung cấp các thành phần có sẵn và ẩn đi những phức tạp bên trong.

Phương thức giao tiếp

API sử dụng nhiều giao thức khác nhau để truyền tải dữ liệu giữa các hệ thống:

  • HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Là phương thức phổ biến nhất được sử dụng cho các API web, hỗ trợ các phương thức như GET, POST, PUT, DELETE (đặc trưng của RESTful API).
  • WebSockets: Cho phép giao tiếp hai chiều theo thời gian thực giữa client và server, phù hợp với các ứng dụng cần cập nhật liên tục như game hoặc hệ thống theo dõi giao dịch.
  • gRPC: Một framework RPC hiệu suất cao do Google phát triển, sử dụng HTTP/2 để truyền dữ liệu nhanh hơn, hỗ trợ tốt cho các hệ thống cần xử lý nhiều yêu cầu đồng thời.

Các loại API phổ biến

API có thể được phân loại dựa trên mức độ truy cập và mục đích sử dụng:

  • Open API (Public API): API công khai cho tất cả các nhà phát triển, thường được dùng để thúc đẩy sáng tạo và tích hợp với các dịch vụ bên ngoài.
  • Partner API: Chỉ dành cho đối tác kinh doanh, giúp kiểm soát truy cập dữ liệu và bảo mật.
  • Internal API: Chỉ được sử dụng nội bộ trong doanh nghiệp để kết nối các hệ thống nội bộ.
  • Composite API: Kết hợp nhiều API nhỏ thành một API duy nhất, giúp đơn giản hóa quá trình xử lý dữ liệu phức tạp.

Ứng dụng thực tế của API

API được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Tài chính: API được dùng để kết nối các hệ thống thanh toán như PayPal hoặc tích hợp ngân hàng trực tuyến.
  • Chăm sóc sức khỏe: Cho phép chia sẻ hồ sơ bệnh nhân một cách bảo mật và kết nối với các dịch vụ y tế.
  • Thương mại điện tử: Tích hợp cổng thanh toán, dịch vụ vận chuyển hoặc hệ thống quản lý đơn hàng.
  • Giải trí: API giúp đề xuất nội dung cá nhân hóa trên các nền tảng streaming như Netflix.

Web Service là gì?

Một Web Service là một dịch vụ được cung cấp bởi một thiết bị điện tử cho các thiết bị khác thông qua mạng internet. Nó bao gồm các ứng dụng phần mềm được thiết kế để thực hiện các chức năng cụ thể nhằm đáp ứng yêu cầu từ mạng. Web Service sử dụng các giao thức như HTTP hoặc HTTPS và trao đổi dữ liệu qua các định dạng như XML hoặc JSON, giúp các ứng dụng khác nhau có thể tương tác và trao đổi dữ liệu dễ dàng.

Web Service có hai loại chính: SOAP Web ServiceRESTful Web Service. SOAP là một giao thức dựa trên XML, bảo mật cao nhưng chậm hơn, phù hợp với các giao dịch phức tạp trong môi trường doanh nghiệp. Trong khi đó, RESTful là một kiến trúc linh hoạt, hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu như JSON, XML, HTML, giúp nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các API công khaicác ứng dụng đơn giản.

Nhờ tính tương thích cao, Web Service được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như cổng thanh toán (PayPal), đăng nhập mạng xã hội (Facebook Login), đặt vé du lịch (Travel APIs) và dịch vụ bản đồ (Google Maps API). Với khả năng kết nối đa nền tảng, Web Service đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái công nghệ hiện đại, giúp các hệ thống hoạt động mượt mà và hiệu quả hơn.

Sự khác biệt giữa API và Web Server

Tiêu chí API Web Service
Giao thức giao tiếp Hỗ trợ HTTP, WebSockets, gRPC Chủ yếu sử dụng HTTP, SOAP
Định dạng dữ liệu JSON, XML, Custom Chỉ hỗ trợ XML
Trường hợp sử dụng Ứng dụng di động, tích hợp hệ thống Ứng dụng web, hệ thống cũ
Bảo mật OAuth, JWT WS-Security
Hiệu suất Nhẹ, hiệu suất cao Chậm hơn, độ trễ cao
Tiêu chí bảo mật SSL/TLS, OAuth 2.0 WS-Security, HTTPS
Tính linh hoạt Rất linh hoạt, không giới hạn nền tảng Hạn chế hơn, tuân thủ chuẩn SOAP/WSD
Phụ thuộc nền tảng Không phụ thuộc vào nền tảng cụ thể Thường phụ thuộc vào nền tảng nhất định
Khả năng mở rộng Khả năng mở rộng tốt, hỗ trợ microservices Kém linh hoạt hơn, khó mở rộng so với API

Khi nào nên sử dụng API và khi nào nên sử dụng Web Service?

Nếu bạn cần một giải pháp tích hợp nhanh, linh hoạt giữa các hệ thống hiện đại như ứng dụng di động, dịch vụ đám mây hoặc IoT, API là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, Web Service thích hợp hơn cho các hệ thống doanh nghiệp lớn, nơi tính bảo mật, tiêu chuẩn hóa và độ tin cậy là yếu tố quan trọng.

1. Khi nào nên sử dụng API?

  • Tích hợp hệ thống nhanh và đa nền tảng: API (đặc biệt là REST API) hỗ trợ nhiều giao thức như HTTP, WebSockets, giúp dễ dàng kết nối ứng dụng di động, web, hoặc nền tảng SaaS.
  • Hiệu suất cao, tối ưu cho dữ liệu lớn: API hỗ trợ caching, nén dữ liệu giúp tối ưu tốc độ và hiệu suất hệ thống.
  • Mức độ bảo mật linh hoạt: API có thể được bảo vệ bằng OAuth 2.0, JWT hoặc API Gateway, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu bảo mật vừa phải.

→ API phù hợp cho:
✔ Ứng dụng di động và web
✔ Dịch vụ đám mây (AWS, Google Cloud)
✔ Hệ thống thương mại điện tử và IoT

2. Khi nào nên sử dụng Web Service?

  • Yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt: Web Service (SOAP) có tích hợp WS-Security, SAML giúp bảo vệ dữ liệu chặt chẽ, đặc biệt phù hợp với ngành tài chính và y tế.
  • Giao tiếp với hệ thống kế thừa (legacy systems): SOAP Web Service hỗ trợ XML chuẩn hóa, dễ dàng kết nối với hệ thống doanh nghiệp cũ.
  • Tính toàn vẹn dữ liệu cao: SOAP đảm bảo độ tin cậy và chính xác trong giao tiếp, dù hiệu suất có thể kém hơn API.

→ Web Service phù hợp cho:
✔ Ngân hàng, tài chính, bảo hiểm
✔ Hệ thống doanh nghiệp lớn (ERP, CRM)
✔ Y tế, giao dịch thương mại quan trọng

Ví dụ thực tế và ứng dụng

Sự khác nhau giữa API và Web Service thể hiện rõ nhất qua các ứng dụng thực tiễn như sau:

1. API trong cổng thanh toán điện tử

  • Ứng dụng thực tế: Các nền tảng thương mại điện tử như Shopee, Lazada sử dụng API của cổng thanh toán (Stripe, PayPal, Momo) để xử lý giao dịch an toàn và nhanh chóng.
  • Thách thức triển khai:
    • Bảo mật & Tuân thủ: Phải tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật như PCI DSS.
    • Tích hợp phức tạp: API cần tương thích với nhiều nền tảng khác nhau.
    • Khả năng mở rộng: Đảm bảo xử lý khối lượng giao dịch lớn mà không gặp sự cố.
  • Ví dụ thực tế: Shopify tích hợp API của Stripe để giúp người bán thiết lập thanh toán dễ dàng.

2. API trong đăng nhập mạng xã hội

  • Ứng dụng thực tế: Facebook, Google cung cấp API giúp người dùng đăng nhập vào các website mà không cần tạo tài khoản mới.
  • Thách thức triển khai:
    • Rủi ro bảo mật: Nếu tài khoản mạng xã hội bị hack, dữ liệu cá nhân có thể bị lộ.
    • Sự tin tưởng của người dùng: Một số người dùng lo ngại về quyền riêng tư.
  • Ví dụ thực tế: Airbnb sử dụng API đăng nhập Facebook để giúp xác thực danh tính khách hàng.

3. Web Service trong giao dịch B2B

  • Ứng dụng thực tế: Các hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) sử dụng Web Service để trao đổi dữ liệu giữa các đối tác.
  • Thách thức triển khai:
    • Chi phí giao dịch cao: Các hệ thống tài chính truyền thống có phí giao dịch cao.
    • Tốc độ xử lý chậm: Các giao dịch có thể mất nhiều thời gian để xử lý.
  • Ví dụ thực tế: Maersk sử dụng Web Service dựa trên Blockchain để theo dõi và xác thực giao dịch trong chuỗi cung ứng.

4. Web Service trong tích hợp doanh nghiệp

  • Ứng dụng thực tế: Các tập đoàn lớn như Unilever sử dụng Web Service để kết nối các hệ thống CRM, ERP khác nhau.
  • Thách thức triển khai:
    • Tương thích dữ liệu: Phải đảm bảo dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau có thể giao tiếp.
    • Chi phí tích hợp cao: Đòi hỏi đầu tư lớn về hạ tầng và nhân lực.
  • Ví dụ thực tế: Costain Group sử dụng Web Service để đồng bộ hóa dữ liệu dự án giúp tối ưu chi phí vận hành.

API giúp hệ thống linh hoạt hơn, trong khi Web Service phù hợp với các tác vụ giao tiếp tiêu chuẩn. Hãy lựa chọn giải pháp phù hợp để tối ưu hóa vận hành doanh nghiệp! Đừng quên truy cập Thiết Kế Website để được tư vấn chiến lược phát triển hệ thống số chuyên nghiệp.

Bài viết khác cùng chuyên mục
20 năm kinh nghiệm

20 năm kinh nghiệm

Trong lĩnh vực thiết kế website cho các
doanh nghiệp trong và ngoài nước

Hơn 5000+ Website

Hơn 5000+ Website

Đã được Vinalink hoàn thành trong những năm qua,
với sự hài lòng của khách hàng.

Thiết kế web chuẩn SSC

Thiết kế web chuẩn SSC

Dẫn đầu các xu hướng chuẩn SSC
(SEO - SMO - CRO)