default image

Hệ thống phân giải tên miền là gì? Tìm hiểu tất tần tật về DNS

DNS là cầu nối giúp truy cập vào các trang web, gửi email và thực hiện các hoạt động trực tuyến một cách thuận tiện. Đối với hệ thống máy tính, DNS là cơ chế quản lý và phân loại hàng triệu tên miền và địa chỉ IP trên toàn thế giới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách hoạt động của DNS, từ việc cấu trúc và lưu trữ thông tin trên các máy chủ tên miền, đến quá trình phân giải và truy xuất thông tin trong thế giới kết nối mạng ngày nay.

Hệ thống phân giải tên miền DNS là gì

Hệ Thống Phân Giải Tên Miền DNS Là Gì?

DNS viết tắt của Domain Name System, là một hệ thống quản lý và phân giải tên miền trên Internet. Đây là công nghệ quan trọng cho phép người dùng và máy tính trao đổi thông tin trên mạng một cách hiệu quả và thuận tiện. Thay vì nhớ các địa chỉ IP phức tạp của các máy chủ, người dùng chỉ cần ghi nhớ tên miền như "google.com" để truy cập vào trang web.

Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt web, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến hệ thống DNS. DNS sau đó sẽ phân giải tên miền này thành địa chỉ IP tương ứng của máy chủ chứa tên miền đó. Quá trình này giúp máy tính biết được cụ thể nơi mà yêu cầu trang web sẽ được gửi đến.

Ngoài việc phân giải tên miền của các trang web, DNS cũng hỗ trợ phân giải cho các dịch vụ khác như địa chỉ email, máy chủ FTP và nhiều dịch vụ mạng khác trên Internet.

DNS không chỉ đơn giản là một hệ thống "danh bạ" cho Internet mà còn đảm nhận vai trò quan trọng trong bảo mật thông tin. Nó hỗ trợ các tính năng bảo mật như chữ ký số và mã hóa để đảm bảo tính an toàn và bảo mật của dữ liệu trong quá trình truyền tải qua mạng.

DNS Hoạt Động Như Thế Nào?

Hệ thống phân giải tên miền DNS hoạt động như sau:

DNS hoạt động như thế nào

  • Khi người dùng nhập tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu phân giải tên miền đó đến máy chủ DNS.

  • Máy chủ DNS sẽ nhận yêu cầu từ trình duyệt và bắt đầu quá trình phân giải. Đầu tiên, nó kiểm tra trong bộ nhớ cache nếu đã có thông tin phân giải trước đó cho tên miền này.

  • Nếu thông tin không có trong cache, máy chủ DNS sẽ tiếp tục truy vấn các máy chủ DNS khác. Quá trình này có thể diễn ra qua nhiều cấp độ, từ máy chủ DNS cấp cao nhất đến các máy chủ cụ thể quản lý các tên miền con.

  • Khi tìm thấy thông tin, máy chủ DNS sẽ trả về địa chỉ IP tương ứng cho tên miền được yêu cầu. Điều này cho phép trình duyệt hoặc ứng dụng truy cập vào máy chủ web của trang web cụ thể.

  •  Máy chủ DNS có thể lưu trữ thông tin đã phân giải để sử dụng cho các yêu cầu sau này. Điều này giúp cải thiện tốc độ phản hồi khi người dùng tiếp tục truy cập các tên miền đã được phân giải trước đó.

  • DNS cũng hỗ trợ các tính năng bảo mật như chữ ký số và mã hóa để đảm bảo tính an toàn của thông tin trong quá trình phân giải và truyền tải trên mạng.

Như vậy, DNS không chỉ đơn giản là một "danh bạ" giúp máy tính tìm kiếm địa chỉ IP của các tên miền, mà còn là một phần quan trọng của hạ tầng Internet, đảm bảo các hoạt động kết nối và truy cập mạng diễn ra một cách hiệu quả và chính xác.

Các Thành Phần Chính Của Hệ Thống Phân Giải Tên Miền DNS

Dưới đây là các thành phần chính của hệ thống phân giải tên miền DNS:

Tên miền (Domain Name):

Tên miền website là các chuỗi ký tự như "google.com" hoặc "example.org" được sử dụng để định danh địa chỉ của một trang web hay một tài nguyên trên Internet.

>>> Tìm hiểu ngay: Cách kiểm tra tên miền website chuẩn nhất

Cơ sở dữ liệu phân phối (Distributed Database):

DNS sử dụng các cơ sở dữ liệu phân phối để lưu trữ thông tin về các tên miền và địa chỉ IP tương ứng trên toàn mạng Internet. Các thông tin này được phân tán trên nhiều máy chủ DNS khắp thế giới.

Máy chủ tên (Name Server):

Các máy chủ tên (Name Servers) chứa các bản ghi DNS, bao gồm các địa chỉ IP của các máy chủ trên Internet. Những máy chủ này cung cấp thông tin khi được yêu cầu bởi các máy tính khách.

>>> Xem ngay: Hosting domain là gì? Mua hosting ở đâu chất lượng

Khách hàng (Client):

Khách hàng DNS là các máy tính hoặc thiết bị yêu cầu thông tin từ máy chủ DNS. Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu đến máy chủ DNS để nhận được địa chỉ IP tương ứng.

Giải quyết (Resolution):

Quá trình giải quyết DNS là quá trình máy chủ DNS tìm kiếm và trả về địa chỉ IP cho tên miền được yêu cầu. Quá trình này bao gồm nhiều bước truy vấn từ các máy chủ DNS khác nhau nếu cần thiết để tìm ra địa chỉ IP cuối cùng.

>>> Xem ngay: Web hosting là gì và cách thức hoạt động

Lợi Ích Của Hệ Thống Phân Giải Tên Miền DNS

Dưới đây là những lợi ích chính của DNS:

Thuận tiện cho người sử dụng:

DNS cho phép người dùng truy cập vào các trang web chỉ bằng cách nhớ tên miền như "www.example.com" thay vì phải nhớ và nhập địa chỉ IP phức tạp của từng trang web. Điều này làm cho việc duyệt web trở nên đơn giản và tiện lợi hơn đáng kể.

Đơn giản hóa 

Mỗi máy tính trên Internet có một địa chỉ IP duy nhất. DNS giúp thiết lập kết nối giữa các máy chủ và thiết bị mạng bằng cách cung cấp dịch vụ dịch tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại. Điều này làm cho quá trình giao tiếp giữa các thiết bị mạng trở nên hiệu quả hơn.

Tăng cường bảo mật

DNS cung cấp các tính năng bảo mật như chữ ký số và mã hóa để bảo vệ tính toàn vẹn và bảo mật của thông tin truyền tải qua mạng. Điều này đảm bảo rằng người dùng có thể truy cập vào các trang web an toàn mà không phải lo lắng về các rủi ro liên quan đến địa chỉ IP.

Đóng gói thông tin

DNS cung cấp khả năng đóng gói thông tin về tên miền và địa chỉ IP thành các gói tin dữ liệu để gửi và nhận thông tin trên mạng. Quá trình này giúp tối ưu hóa việc trao đổi thông tin giữa các máy chủ và các thiết bị mạng.

Tích hợp đa dịch vụ

Ngoài việc phân giải tên miền cho trang web, DNS còn hỗ trợ phân giải tên miền cho các dịch vụ khác như email, máy chủ FTP và các ứng dụng mạng khác, giúp người dùng dễ dàng kết nối và sử dụng các dịch vụ này trên Internet.

Các Loại Bản Ghi DNS Phổ Biến

DNS (Domain Name System) là hệ thống quản lý và phân giải tên miền thành địa chỉ IP, đảm bảo việc truy cập Internet diễn ra một cách hiệu quả và nhanh chóng. Dưới đây là một số loại bản ghi DNS phổ biến được sử dụng rộng rãi trên mạng:

DNS Google

Cung cấp giải pháp DNS công cộng miễn phí, nổi tiếng với tốc độ và tính ổn định cao.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS server: 8.8.8.8

  • Alternate DNS server: 8.8.4.4

DNS Cloudflare

Dịch vụ DNS có khả năng bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS và cho phép tùy chỉnh bản ghi DNS và chuyển hướng yêu cầu DNS.

Địa chỉ IP:

  • 1.1.1.1

  • 1.0.0.1

DNS OpenDNS

Dịch vụ DNS công cộng nhanh chóng, cung cấp bảo mật và kiểm soát cho người dùng.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS Server: 208.67.222.222

  • Alternate DNS Server: 208.67.220.220

DNS VNPT

Hệ thống DNS của nhà cung cấp VNPT, hỗ trợ người dùng tại Việt Nam.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS Server: 203.162.4.191

  • Alternate DNS Server: 203.162.4.190

DNS Viettel

Hệ thống DNS của nhà cung cấp Viettel, phục vụ người dùng tại Việt Nam.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS Server: 203.113.131.1

  • Alternate DNS Server: 203.113.131.2

DNS FPT

Hệ thống DNS của nhà cung cấp FPT, hỗ trợ người dùng tại Việt Nam.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS Server: 210.245.24.20

  • Alternate DNS Server: 210.245.24.22

Norton ConnectSafe

Cung cấp các dịch vụ DNS Server chất lượng, bảo vệ hệ thống mạng và đảm bảo tính an toàn khi duyệt web.

Comodo Secure DNS

Dịch vụ DNS cung cấp trình duyệt web tốt hơn so với các nhà cung cấp Internet mặc định.

Địa chỉ IP:

  • Primary DNS Server: 8.26.56.26

  • Secondary DNS Server: 8.20.247.20

DNS Advantage

Public DNS Servers nổi tiếng với tốc độ xử lý nhanh và tính bảo mật cao.

Địa chỉ IP:

  • Preferred DNS server: 156.154.70.1

  • Alternate DNS server: 156.154.71.1

SafeDNS

Dịch vụ DNS bảo vệ máy tính và cung cấp trải nghiệm an toàn khi sử dụng trình duyệt.

Địa chỉ IP:

  • 195.46.39.39

  • 195.46.39.40

Các dịch vụ DNS này không chỉ cung cấp tính năng phân giải tên miền mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tốc độ truy cập và bảo vệ tính bảo mật của người dùng trên Internet. Việc lựa chọn một dịch vụ DNS phù hợp sẽ giúp bạn có trải nghiệm Internet tốt hơn.

Mối Quan Hệ Giữa DNS và Tên Miền

DNS được coi như một "danh bạ" trên Internet, giúp giải quyết vấn đề của việc kết nối giữa các tên miền (domain names) và địa chỉ IP (Internet Protocol) của các máy chủ trên mạng.

Tên miền là những nhãn dán dễ nhớ mà con người có thể sử dụng để truy cập các tài nguyên trên Internet, ví dụ như www.example.com. Tuy nhiên, máy tính không thể trực tiếp liên kết được với tên miền mà cần phải sử dụng địa chỉ IP để thực hiện kết nối. Đây là khi DNS đảm nhận vai trò quan trọng.

Khi người dùng nhập một tên miền vào trình duyệt web, ví dụ như www.example.com, trình duyệt sẽ gửi yêu cầu tới máy chủ DNS. Máy chủ DNS sẽ tiến hành tra cứu trong cơ sở dữ liệu của mình để tìm địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó (ở đây là www.example.com).

Sau khi máy chủ DNS tìm thấy địa chỉ IP của máy chủ chứa tên miền www.example.com, nó sẽ trả về thông tin này cho trình duyệt web. Trình duyệt sẽ sử dụng địa chỉ IP này để thiết lập kết nối với máy chủ của trang web example.com và tải nội dung về cho người dùng.

Do đó, DNS là cầu nối quan trọng giữa người dùng Internet và các tài nguyên mạng, giúp giải quyết vấn đề của việc sử dụng tên miền thay vì phải nhớ và nhập địa chỉ IP mỗi khi truy cập các trang web. Qua đó, DNS đóng vai trò không thể thiếu trong việc đơn giản hóa và tăng cường hiệu quả của việc kết nối Internet hàng ngày.

Sự Khác Biệt Giữa DNS và Máy Chủ Web

DNS (Domain Name System) và máy chủ web là hai thành phần quan trọng trong hệ thống Internet, nhưng chúng có vai trò và chức năng khác nhau:

  DNS (Domain Name System)

Máy chủ web

Chức năng chính

Hệ thống phân giải tên miền, giúp ánh xạ tên miền (ví dụ: www.example.com) thành địa chỉ IP của máy chủ hoặc thiết bị mạng tương ứng.

Máy chủ web là một phần cứng hoặc phần mềm chạy trên máy chủ, chịu trách nhiệm lưu trữ và cung cấp các tài nguyên web như trang web, ứng dụng web, hoặc dịch vụ khác qua Internet.

Vai trò

DNS giúp con người dễ dàng truy cập vào các tài nguyên trên Internet bằng cách sử dụng các tên miền thay vì phải nhớ địa chỉ IP dài và phức tạp.

Máy chủ web nhận yêu cầu từ người dùng thông qua địa chỉ IP và trình diễn nội dung tương ứng (ví dụ: trang web, hình ảnh, video) mà người dùng yêu cầu thông qua trình duyệt web.

Quản lý và phân giải

Các máy chủ DNS duy trì một cơ sở dữ liệu chứa thông tin về các tên miền và các địa chỉ IP tương ứng. Khi người dùng yêu cầu truy cập vào một tên miền, máy chủ DNS sẽ phân giải tên miền đó thành địa chỉ IP để kết nối đến máy chủ web hoặc các dịch vụ trên Internet.

Quản lý các tài nguyên web được lưu trữ trên máy chủ, cung cấp chúng cho người dùng qua giao thức HTTP hoặc HTTPS.

Mục đích sử dụng

DNS được sử dụng để phân giải và quản lý tên miền

Máy chủ web được sử dụng để lưu trữ và phục vụ các tài nguyên web

Nơi triển khai

DNS là một hệ thống phần mềm chạy trên nhiều máy chủ trên toàn cầu

Máy chủ web có thể là phần cứng (như server) hoặc phần mềm (như Apache, Nginx) chạy trên máy chủ cụ thể

Tóm lại, DNS và máy chủ web là hai phần của hệ thống Internet hoạt động cùng nhau để đảm bảo người dùng có thể truy cập và tương tác với các tài nguyên mạng một cách hiệu quả và dễ dàng.

Các Vấn Đề Thường Gặp Với Hệ Thống Phân Giải Tên Miền DNS

Tấn công dns và cách khắc phục

Các vấn đề thường gặp liên quan đến hệ thống phân giải tên miền (DNS) có thể bao gồm các điểm sau đây:

Tấn công DNS (DNS Attacks):

  • DNS Spoofing: Kẻ tấn công thay đổi hoặc giả mạo câu trả lời DNS từ máy chủ DNS để điều hướng người dùng đến các trang web độc hại.

  • DNS Cache Poisoning: Kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng trong cơ chế lưu trữ cache của DNS để chèn thông tin sai lệch vào bộ nhớ cache của máy chủ DNS, khiến người dùng bị điều hướng sai.

Tấn công từ chối dịch vụ (DoS - Denial of Service):

  • DNS Flood: Các cuộc tấn công này tạo ra lưu lượng truy cập lớn đến máy chủ DNS, làm cho nó quá tải và không thể phục vụ các yêu cầu hợp lý từ người dùng.

  • DNS Amplification: Kẻ tấn công lợi dụng các máy chủ DNS để phản hồi với các gói tin lớn hơn, nhằm gia tăng quy mô của cuộc tấn công.

Chiếm quyền điều khiển DNS (DNS Hijacking):

Kẻ tấn công chiếm quyền điều khiển DNS bằng cách thay đổi cài đặt DNS trên thiết bị của người dùng hoặc trên cơ sở hạ tầng mạng, điều hướng lưu lượng truy cập đến các trang web giả mạo hoặc độc hại.

Rò rỉ DNS (DNS Leaks):

Khi sử dụng VPN, nếu không cấu hình đúng, thông tin DNS có thể không đi qua kết nối VPN mà đi thẳng đến ISP, dẫn đến việc rò rỉ thông tin về các trang web người dùng truy cập.

Lỗi cấu hình DNS:

Những lỗi cấu hình trong máy chủ DNS hoặc trên các thiết bị đầu cuối có thể gây ra các sự cố phân giải tên miền, khiến người dùng không thể truy cập được vào các tài nguyên trên Internet.

Sự cố DNS Tunneling:

Kẻ tấn công có thể sử dụng DNS Tunneling để truyền dữ liệu qua giao thức DNS, vi phạm các biện pháp bảo mật mạng.

Để giảm thiểu các vấn đề này, các tổ chức thường triển khai các biện pháp bảo mật như sử dụng phần mềm chống malware và bảo mật mạng, cập nhật thường xuyên các phần mềm và thiết lập cấu hình bảo mật cho hệ thống DNS. Việc sử dụng các dịch vụ DNS an toàn và đáng tin cậy cũng là một giải pháp để bảo vệ mạng lưới khỏi các cuộc tấn công và sự cố phân giải tên miền.

Giải Pháp Khi Gặp Sự Cố Với Hệ Thống Phân Giải Tên Miền DNS

Khi gặp sự cố với hệ thống phân giải tên miền DNS, bạn có thể áp dụng các giải pháp sau để khắc phục vấn đề:

  • Kiểm tra kết nối Internet: Đảm bảo rằng kết nối Internet của bạn đang hoạt động bình thường. Nếu không thể kết nối được Internet, vấn đề có thể không phải do DNS.

  • Kiểm tra lại địa chỉ DNS: Xác nhận lại các địa chỉ DNS bạn đang sử dụng. Nếu bạn đang sử dụng DNS công cộng như Google DNS, Cloudflare DNS, OpenDNS, hãy đảm bảo rằng địa chỉ DNS được cấu hình đúng.

  • Kiểm tra máy chủ DNS: Nếu bạn đang sử dụng DNS của tổ chức hoặc doanh nghiệp, kiểm tra xem máy chủ DNS của tổ chức hoạt động bình thường hay có bất kỳ vấn đề nào.

  • Khởi động lại thiết bị mạng: Thỉnh thoảng, khởi động lại modem và router có thể giải quyết các vấn đề kết nối DNS.

  • Xóa bộ nhớ cache DNS: Trên các thiết bị chạy hệ điều hành Windows hoặc mac OS, bạn có thể xóa bộ nhớ cache DNS để xóa bỏ các thông tin lỗi thời và làm mới phân giải tên miền. 

  • Đổi sang DNS công cộng khác: Nếu vẫn không thể giải quyết được vấn đề, bạn có thể thử chuyển sang sử dụng DNS công cộng khác như Google DNS (8.8.8.8, 8.8.4.4), Cloudflare DNS (1.1.1.1, 1.0.0.1), Open DNS (208.67.222.222, 208.67.220.220) để xem có khắc phục được vấn đề không.

  • Liên hệ với quản trị mạng hoặc ISP: Nếu các giải pháp trên không giải quyết được vấn đề, có thể vấn đề nằm ở phía máy chủ DNS của nhà cung cấp Internet (ISP). Liên hệ với ISP để được hỗ trợ khắc phục.

  • Kiểm tra tường lửa và phần mềm bảo vệ: Đôi khi, các cài đặt tường lửa hoặc phần mềm bảo vệ mạng có thể ngăn chặn các kết nối DNS. Hãy kiểm tra cài đặt tường lửa và phần mềm bảo vệ để xác định liệu chúng có làm ảnh hưởng đến phân giải DNS hay không.

  • Sử dụng VPN: Đối với các vấn đề rò rỉ DNS khi sử dụng VPN, hãy chắc chắn rằng VPN của bạn được cấu hình đúng để bảo vệ lưu lượng DNS.

  • Cập nhật phần mềm và hệ điều hành: Đảm bảo rằng bạn đang sử dụng phiên bản phần mềm và hệ điều hành mới nhất, vì các bản cập nhật này có thể bao gồm các bản vá bảo mật cho các vấn đề liên quan đến DNS.

Nếu sau khi thực hiện các bước này mà vẫn không giải quyết được vấn đề, nên xem xét liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ mạng hoặc chuyên gia IT để được hỗ trợ thêm.

Hệ thống phân giải tên miền (DNS) là một phần cực kỳ quan trọng của cơ sở hạ tầng Internet, giúp chuyển đổi các tên miền dễ nhớ sang địa chỉ IP để máy tính có thể tìm thấy và kết nối với các dịch vụ và tài nguyên trên mạng. DNS không chỉ đơn thuần là một "danh bạ" cho Internet mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tốc và cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời bảo vệ tính riêng tư và an toàn thông tin trên mạng. Bằng việc hiểu rõ về DNS, người dùng có thể dễ dàng khắc phục các vấn đề phát sinh và tối ưu hóa hiệu suất kết nối Internet của mình.

Thông tin tác giả

Minh Nguyễn

Chuyên gia Thiết Kế và Lập Trình website

Chuyên gia Minh Nguyễn hiện đang là Trưởng phòng Thiết kế và Lập trình website tại Vinalink Media. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong ngành thiết kế và code web đã thiết kế hàng ngàn dự án lớn nhỏ trên khắp cả nước.

Bài viết khác cùng chuyên mục
20 năm kinh nghiệm

20 năm kinh nghiệm

Trong lĩnh vực thiết kế website cho các
doanh nghiệp trong và ngoài nước

Hơn 5000+ Website

Hơn 5000+ Website

Đã được Vinalink hoàn thành trong những năm qua,
với sự hài lòng của khách hàng.

Thiết kế web chuẩn SSC

Thiết kế web chuẩn SSC

Dẫn đầu các xu hướng chuẩn SSC
(SEO - SMO - CRO)